Characters remaining: 500/500
Translation

na mô

Academic
Friendly

Từ "na mô" (hay "nam mô") một từ nguồn gốc từ tiếng Phạn, thường được sử dụng trong Phật giáo. Trong tiếng Việt, "na mô" thường được hiểu một cách biểu đạt lòng kính trọng, tôn thờ đối với Đức Phật hoặc các vị Bồ Tát. Từ này thường xuất hiện trong các câu niệm Phật, thể hiện sự cầu nguyện, xin sự độ trì cho chúng sinh.

Định nghĩa:
  • "Na mô": từ ngữ được các tín đồ Phật giáo sử dụng để thể hiện lòng tôn kính cầu nguyện. thể dịch "kính lễ" hoặc "cầu nguyện".
Cách sử dụng:
  1. Câu niệm phổ biến:

    • "Na mô A Di Đà Phật": Câu này được sử dụng để cầu nguyện thể hiện lòng kính trọng đối với Đức Phật A Di Đà, một trong những vị Phật quan trọng trong Phật giáo Tây Tạng.
    • "Na mô Phật": Câu niệm chung thể hiện sự tôn kính đối với tất cả các vị Phật.
  2. Sử dụng trong văn cảnh khác:

    • Trong ngôn ngữ đời thường, "na mô" có thể được dùng để chỉ những người có vẻ ngoài đạo đức nhưng lại những mưu mô xấu xa. dụ: "Hắn miệng thì nói đạo đức, bụng thì chứa chất mưu mô hiểm độc, thật 'na một bồ dao găm'".
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • "Nam mô" một cách viết khác của "na mô", nhưng ý nghĩa cách sử dụng không thay đổi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Kính lễ", "cầu nguyện" có thể coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương đương về mặt tôn giáo.
Từ gần giống:
  • "Phật": danh từ chỉ các vị Phật, từ này thường đi kèm với "na mô" trong các câu niệm.
  • "Bồ Tát": những người đã giác ngộ nhưng vẫn trở lại giúp đỡ chúng sinh, cũng thường được nhắc đến trong các câu niệm.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Ngữ cảnh rất quan trọng. Trong môi trường tôn giáo, "na mô" được sử dụng với ý nghĩa trang trọng thiêng liêng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời thường, từ này có thể mang nghĩa châm biếm, chỉ trích những người hai mặt hoặc không thành thật.
  1. Cg. Nam vô. Từ qui y của các tín đồ Phật giáo, nghĩa là tin theo, kính lễ, cầu nguyện, độ trì cho chúng sinh: Na mô Phật. Na mô A di đà Phật. Lời tụng niệm của tín đồ Phật giáo theo phái Tịnh-độ, nhằm nhắc nhở Phật độ trì cho chúng sinh. Na mô một bồ dao găm (tng). Miệng thì nói đạo đức bụng thì chứa chất mưu mô hiểm độc.

Comments and discussion on the word "na mô"